Có 2 kết quả:

无虞匮乏 wú yú kuì fá ㄨˊ ㄩˊ ㄎㄨㄟˋ ㄈㄚˊ無虞匱乏 wú yú kuì fá ㄨˊ ㄩˊ ㄎㄨㄟˋ ㄈㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) no fear of deficiency
(2) sufficient
(3) abundant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) no fear of deficiency
(2) sufficient
(3) abundant

Bình luận 0